Có 2 kết quả:
尺規作圖 chǐ guī zuò tú ㄔˇ ㄍㄨㄟ ㄗㄨㄛˋ ㄊㄨˊ • 尺规作图 chǐ guī zuò tú ㄔˇ ㄍㄨㄟ ㄗㄨㄛˋ ㄊㄨˊ
chǐ guī zuò tú ㄔˇ ㄍㄨㄟ ㄗㄨㄛˋ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ruler and compass construction (geometry)
Bình luận 0
chǐ guī zuò tú ㄔˇ ㄍㄨㄟ ㄗㄨㄛˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ruler and compass construction (geometry)
Bình luận 0